Có 2 kết quả:

支书 zhī shū ㄓ ㄕㄨ支書 zhī shū ㄓ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) branch secretary
(2) secretary of a branch of the Communist Party or the Communist Youth League
(3) abbr. for 支部書記|支部书记

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) branch secretary
(2) secretary of a branch of the Communist Party or the Communist Youth League
(3) abbr. for 支部書記|支部书记

Bình luận 0